Có 2 kết quả:

回饋 huí kuì ㄏㄨㄟˊ ㄎㄨㄟˋ回馈 huí kuì ㄏㄨㄟˊ ㄎㄨㄟˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to give back
(2) feedback

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to give back
(2) feedback

Bình luận 0